directed verdict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: directed verdict+ Noun
- sự phán quyết trực tiếp mà không có sự suy xét của ban hội thẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "directed verdict"
- Những từ có chứa "directed verdict" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá án kết tội kết không dưng đặt điều
Lượt xem: 467